Characters remaining: 500/500
Translation

khai thiên lập địa

Academic
Friendly

Từ "khai thiên lập địa" trong tiếng Việt có nghĩa là "mở ra bầu trời lập nên mặt đất", thường được hiểu theo nghĩa bóng khởi đầu một thời kỳ mới hoặc bắt đầu một công việc, sự kiện quan trọng. Từ này xuất phát từ truyền thuyết về việc tạo ra vũ trụ, tức là thời điểm mọi thứ được hình thành.

Phân tích từ "khai thiên lập địa":
  • Khai: có nghĩamở ra, bắt đầu.
  • Thiên: nghĩa là trời, bầu trời.
  • Lập: nghĩa là dựng lên, thiết lập.
  • Địa: nghĩa là đất, mặt đất.
Cách sử dụng:
  1. Câu thông thường:

    • "Dự án này được khai thiên lập địa với sự đầu lớn từ các công ty nước ngoài."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhà văn đã khai thiên lập địa cho một thể loại văn học mới, mang lại luồng gió mới cho văn chương."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "khai sáng" (mở ra sự hiểu biết, ánh sáng), "lập nền" (thiết lập nền tảng).
  • Từ đồng nghĩa: "khởi đầu", "mở màn", "bắt đầu".
Từ gần giống:
  • Mở đầu: chỉ sự bắt đầu của một sự kiện hoặc câu chuyện.
  • Khởi xướng: chỉ việc bắt đầu một hoạt động nào đó.
Nghĩa khác:

Mặc dù "khai thiên lập địa" chủ yếu mang ý nghĩa khởi đầu, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được hiểu "tạo ra từ con số không" hoặc "bắt đầu lại từ đầu".

dụ khác:
  • "Cuộc cách mạng công nghệ đã khai thiên lập địa cho nền kinh tế số tại Việt Nam."
  • "Sáng kiến này được coi khai thiên lập địa trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường."
Kết luận:

Từ "khai thiên lập địa" mang đến cho người nghe cảm giác về sự thay đổi lớn lao, khởi đầu những điều mới mẻ.

  1. Nói thời kỳ mới trời đất, theo truyền thuyết.

Comments and discussion on the word "khai thiên lập địa"